Khu 2: Tanah Datar
Đây là danh sách của Tanah Datar , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Balai Labuh Atas, Tanah Datar, West Sumatra: 27217
Tiêu đề :Balai Labuh Atas, Tanah Datar, West Sumatra
Thành Phố :Balai Labuh Atas
Khu 2 :Tanah Datar
Khu 1 :West Sumatra
Quốc Gia :In-Đô-Nê-Xi-A
Mã Bưu :27217
Baringin, Tanah Datar, West Sumatra: 27211
Tiêu đề :Baringin, Tanah Datar, West Sumatra
Thành Phố :Baringin
Khu 2 :Tanah Datar
Khu 1 :West Sumatra
Quốc Gia :In-Đô-Nê-Xi-A
Mã Bưu :27211
Baringin, Tanah Datar, West Sumatra: 27213
Tiêu đề :Baringin, Tanah Datar, West Sumatra
Thành Phố :Baringin
Khu 2 :Tanah Datar
Khu 1 :West Sumatra
Quốc Gia :In-Đô-Nê-Xi-A
Mã Bưu :27213
Batipuh, Tanah Datar, West Sumatra: 27265
Tiêu đề :Batipuh, Tanah Datar, West Sumatra
Thành Phố :Batipuh
Khu 2 :Tanah Datar
Khu 1 :West Sumatra
Quốc Gia :In-Đô-Nê-Xi-A
Mã Bưu :27265
Batipuh, Tanah Datar, West Sumatra: 27266
Tiêu đề :Batipuh, Tanah Datar, West Sumatra
Thành Phố :Batipuh
Khu 2 :Tanah Datar
Khu 1 :West Sumatra
Quốc Gia :In-Đô-Nê-Xi-A
Mã Bưu :27266
Belakang Pajak, Tanah Datar, West Sumatra: 27212
Tiêu đề :Belakang Pajak, Tanah Datar, West Sumatra
Thành Phố :Belakang Pajak
Khu 2 :Tanah Datar
Khu 1 :West Sumatra
Quốc Gia :In-Đô-Nê-Xi-A
Mã Bưu :27212
Bukit Gombak, Tanah Datar, West Sumatra: 27218
Tiêu đề :Bukit Gombak, Tanah Datar, West Sumatra
Thành Phố :Bukit Gombak
Khu 2 :Tanah Datar
Khu 1 :West Sumatra
Quốc Gia :In-Đô-Nê-Xi-A
Mã Bưu :27218
Bungo Barat, Tanah Datar, West Sumatra: 27212
Tiêu đề :Bungo Barat, Tanah Datar, West Sumatra
Thành Phố :Bungo Barat
Khu 2 :Tanah Datar
Khu 1 :West Sumatra
Quốc Gia :In-Đô-Nê-Xi-A
Mã Bưu :27212
Cubadak, Tanah Datar, West Sumatra: 27216
Tiêu đề :Cubadak, Tanah Datar, West Sumatra
Thành Phố :Cubadak
Khu 2 :Tanah Datar
Khu 1 :West Sumatra
Quốc Gia :In-Đô-Nê-Xi-A
Mã Bưu :27216
Diponegoro, Tanah Datar, West Sumatra: 27219
Tiêu đề :Diponegoro, Tanah Datar, West Sumatra
Thành Phố :Diponegoro
Khu 2 :Tanah Datar
Khu 1 :West Sumatra
Quốc Gia :In-Đô-Nê-Xi-A
Mã Bưu :27219
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg