Khu 2: Tanah Datar
Đây là danh sách của Tanah Datar , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Salimpaung, Tanah Datar, West Sumatra: 27263
Tiêu đề :Salimpaung, Tanah Datar, West Sumatra
Thành Phố :Salimpaung
Khu 2 :Tanah Datar
Khu 1 :West Sumatra
Quốc Gia :In-Đô-Nê-Xi-A
Mã Bưu :27263
Sigarunggung, Tanah Datar, West Sumatra: 27212
Tiêu đề :Sigarunggung, Tanah Datar, West Sumatra
Thành Phố :Sigarunggung
Khu 2 :Tanah Datar
Khu 1 :West Sumatra
Quốc Gia :In-Đô-Nê-Xi-A
Mã Bưu :27212
Simpurut, Tanah Datar, West Sumatra: 27261
Tiêu đề :Simpurut, Tanah Datar, West Sumatra
Thành Phố :Simpurut
Khu 2 :Tanah Datar
Khu 1 :West Sumatra
Quốc Gia :In-Đô-Nê-Xi-A
Mã Bưu :27261
Sungai Tarab, Tanah Datar, West Sumatra: 27261
Tiêu đề :Sungai Tarab, Tanah Datar, West Sumatra
Thành Phố :Sungai Tarab
Khu 2 :Tanah Datar
Khu 1 :West Sumatra
Quốc Gia :In-Đô-Nê-Xi-A
Mã Bưu :27261
Sungai Tarab, Tanah Datar, West Sumatra: 27262
Tiêu đề :Sungai Tarab, Tanah Datar, West Sumatra
Thành Phố :Sungai Tarab
Khu 2 :Tanah Datar
Khu 1 :West Sumatra
Quốc Gia :In-Đô-Nê-Xi-A
Mã Bưu :27262
Sungayang, Tanah Datar, West Sumatra: 27294
Tiêu đề :Sungayang, Tanah Datar, West Sumatra
Thành Phố :Sungayang
Khu 2 :Tanah Datar
Khu 1 :West Sumatra
Quốc Gia :In-Đô-Nê-Xi-A
Mã Bưu :27294
Supanjang, Tanah Datar, West Sumatra: 27216
Tiêu đề :Supanjang, Tanah Datar, West Sumatra
Thành Phố :Supanjang
Khu 2 :Tanah Datar
Khu 1 :West Sumatra
Quốc Gia :In-Đô-Nê-Xi-A
Mã Bưu :27216
Tanjung Mas, Tanah Datar, West Sumatra: 27281
Tiêu đề :Tanjung Mas, Tanah Datar, West Sumatra
Thành Phố :Tanjung Mas
Khu 2 :Tanah Datar
Khu 1 :West Sumatra
Quốc Gia :In-Đô-Nê-Xi-A
Mã Bưu :27281
Tanjung Mas, Tanah Datar, West Sumatra: 27282
Tiêu đề :Tanjung Mas, Tanah Datar, West Sumatra
Thành Phố :Tanjung Mas
Khu 2 :Tanah Datar
Khu 1 :West Sumatra
Quốc Gia :In-Đô-Nê-Xi-A
Mã Bưu :27282
Tiga Ninik, Tanah Datar, West Sumatra: 27215
Tiêu đề :Tiga Ninik, Tanah Datar, West Sumatra
Thành Phố :Tiga Ninik
Khu 2 :Tanah Datar
Khu 1 :West Sumatra
Quốc Gia :In-Đô-Nê-Xi-A
Mã Bưu :27215
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg