Khu 2: Nunukan
Đây là danh sách của Nunukan , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Kerayan, Nunukan, East Kalimantan: 77456
Tiêu đề :Kerayan, Nunukan, East Kalimantan
Thành Phố :Kerayan
Khu 2 :Nunukan
Khu 1 :East Kalimantan
Quốc Gia :In-Đô-Nê-Xi-A
Mã Bưu :77456
Krayan, Nunukan, East Kalimantan: 77456
Tiêu đề :Krayan, Nunukan, East Kalimantan
Thành Phố :Krayan
Khu 2 :Nunukan
Khu 1 :East Kalimantan
Quốc Gia :In-Đô-Nê-Xi-A
Mã Bưu :77456
Lumbis, Nunukan, East Kalimantan: 77457
Tiêu đề :Lumbis, Nunukan, East Kalimantan
Thành Phố :Lumbis
Khu 2 :Nunukan
Khu 1 :East Kalimantan
Quốc Gia :In-Đô-Nê-Xi-A
Mã Bưu :77457
Nunukan, Nunukan, East Kalimantan: 77182
Tiêu đề :Nunukan, Nunukan, East Kalimantan
Thành Phố :Nunukan
Khu 2 :Nunukan
Khu 1 :East Kalimantan
Quốc Gia :In-Đô-Nê-Xi-A
Mã Bưu :77182
Nunukan, Nunukan, East Kalimantan: 77482
Tiêu đề :Nunukan, Nunukan, East Kalimantan
Thành Phố :Nunukan
Khu 2 :Nunukan
Khu 1 :East Kalimantan
Quốc Gia :In-Đô-Nê-Xi-A
Mã Bưu :77482
Sebatik, Nunukan, East Kalimantan: 77483
Tiêu đề :Sebatik, Nunukan, East Kalimantan
Thành Phố :Sebatik
Khu 2 :Nunukan
Khu 1 :East Kalimantan
Quốc Gia :In-Đô-Nê-Xi-A
Mã Bưu :77483
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg