Khu 2: Langkat
Đây là danh sách của Langkat , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Stabat, Langkat, North Sumatra: 20812
Tiêu đề :Stabat, Langkat, North Sumatra
Thành Phố :Stabat
Khu 2 :Langkat
Khu 1 :North Sumatra
Quốc Gia :In-Đô-Nê-Xi-A
Mã Bưu :20812
Stabat, Langkat, North Sumatra: 20813
Tiêu đề :Stabat, Langkat, North Sumatra
Thành Phố :Stabat
Khu 2 :Langkat
Khu 1 :North Sumatra
Quốc Gia :In-Đô-Nê-Xi-A
Mã Bưu :20813
Stabat, Langkat, North Sumatra: 20814
Tiêu đề :Stabat, Langkat, North Sumatra
Thành Phố :Stabat
Khu 2 :Langkat
Khu 1 :North Sumatra
Quốc Gia :In-Đô-Nê-Xi-A
Mã Bưu :20814
Stabat, Langkat, North Sumatra: 20815
Tiêu đề :Stabat, Langkat, North Sumatra
Thành Phố :Stabat
Khu 2 :Langkat
Khu 1 :North Sumatra
Quốc Gia :In-Đô-Nê-Xi-A
Mã Bưu :20815
Stabat, Langkat, North Sumatra: 20851
Tiêu đề :Stabat, Langkat, North Sumatra
Thành Phố :Stabat
Khu 2 :Langkat
Khu 1 :North Sumatra
Quốc Gia :In-Đô-Nê-Xi-A
Mã Bưu :20851
Stabat Baru, Langkat, North Sumatra: 20811
Tiêu đề :Stabat Baru, Langkat, North Sumatra
Thành Phố :Stabat Baru
Khu 2 :Langkat
Khu 1 :North Sumatra
Quốc Gia :In-Đô-Nê-Xi-A
Mã Bưu :20811
Tanjungpura, Langkat, North Sumatra: 20853
Tiêu đề :Tanjungpura, Langkat, North Sumatra
Thành Phố :Tanjungpura
Khu 2 :Langkat
Khu 1 :North Sumatra
Quốc Gia :In-Đô-Nê-Xi-A
Mã Bưu :20853
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg